Vòng chơi thể dục tiếng Anh

Mục đích: Tìm hiểu về các loại vòng chơi thể dục tiếng Anh và cách chơi chúng.

Đối tượng: Trẻ em, trẻ trung học, sinh viên.

Địa điểm: Sân thể dục, trường học, thể thao.

Thời gian: Sáng, chiều.

Vòng chơi:

1、Tennis: Tennis là một trò chơi thể dục đá bóng. Nó được chơi trên một sân khá khá lớn, với hai bàn quay đá và một màn tán bóng. Tennis là một trò chơi thể dục rất phổ biến, đặc biệt ở các nước có thời tiết ấm áp.

English PE Class  第1张

2、Basketball: Bóng rổ là một trò chơi thể dục đá bóng. Nó được chơi trên một sân khá khá lớn, với một màn rổ và một bàn quay bóng. Bóng rổ là trò chơi thể dục phổ biến nhất trên thế giới, được chơi ở các nước có thời tiết lạnh và nóng.

3、Soccer:足球是一种球类运动,它使用一个足球和一个足球场,足球比赛通常有两支球队,每支球队有11名球员,足球比赛是世界上最受欢迎的运动之一,特别是在欧洲和南美洲。

4、Volleyball:排球是一种球类运动,它使用一个排球和一个排球场,排球比赛通常有两支球队,每支球队有6名球员,排球比赛是女子运动员中最受欢迎的运动之一。

5、Badminton:羽毛球是一种球类运动,它使用一个羽毛球和一个羽毛球拍,羽毛球比赛通常有两名选手,比赛在室内进行,羽毛球比赛是适合所有年龄段的运动,因为它不需要太多的体力。

6、Ping-pong:乒乓球是一种球类运动,它使用一个小乒乓球和一个乒乓球拍,乒乓球比赛通常有两名选手,比赛在室内进行,乒乓球比赛是速度最快的运动之一,需要高度的集中力和反应能力。

7、Gymnastics:体操是一种利用身体柔韧性、力量和平衡感的运动,体操运动员在地板上、高低杠上和平衡木上进行表演,展示他们的技巧和力量,体操是一种非常受欢迎的运动,特别是在学校和健身房里。

8、Swimming:游泳是一种全身运动,可以锻炼身体的各个部位,游泳比赛通常在游泳池或开放水域进行,选手们需要游过一定的距离,游泳是一种很好的有氧运动,可以提高心肺功能。

9、Running:跑步是一种简单的运动,可以锻炼心肺功能,跑步比赛可以在户外或室内进行,选手们需要跑过一定的距离或规定的时间,跑步是一种受欢迎的运动,有很多种不同的赛事,从短跑到马拉松不等。

10、Cycling:骑自行车是一种环保且健康的运动方式,骑自行车可以锻炼腿部肌肉,提高心肺功能,自行车比赛通常在公路上或自行车道上进行,选手们需要骑过一定的距离或规定的时间,骑自行车是一种适合所有年龄段的运动,特别是对于想要保持健康生活方式的人来说。

Cách chơi: Mỗi trò chơi đều có cách chơi riêng, bạn nên tìm hiểu và học hỏi từ các chuyên gia hoặc các bài học trên mạng. Tuy nhiên, có một số cơ bản mà bạn nên biết:

Tennis: Đánh bóng qua màn tán bóng, tránh bóng đâm vào bàn quay đá. Cố gắng đánh bóng vào khu vực màn tán bóng lớn nhất có thể.

Basketball: Dùng bàn quay bóng đánh bóng vào màn rổ, tránh bóng đâm vào cây rổ hoặc không đúng vị trí. Cố gắng đánh bóng vào khu vực màn rổ lớn nhất có thể.

Soccer: Dùng bóng đá bóng qua cây rút, tránh bóng đâm vào cây rút hoặc không đúng vị trí. Cố gắng đá bóng vào khung môn đối diện.

Volleyball: Dùng tay chơi bóng qua cây rút, tránh bóng đâm vào cây rút hoặc không đúng vị trí. Cố gắng đá bóng vào khu vực khung môn đối diện.

Badminton: Dùng tay chơi bóng qua cây rút, tránh bóng đâm vào cây rút hoặc không đúng vị trí. Cố gắng đ